Có 2 kết quả:

行为 xíng wéi ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ行為 xíng wéi ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) action
(2) conduct
(3) behavior
(4) activity

Từ điển Trung-Anh

(1) action
(2) conduct
(3) behavior
(4) activity